TT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | CẤP BỰC | CẢI TẠO | TRẠI | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DƯƠNG VĂN ĐỨC | cựu TL.QĐ.IV | Tr/tướng | 1975 - 1987 | ||
2 | LÊ VĂN KIM | cựu phụ tá TTL.QLVNCH | Tr/tướng | 1975 - 1987 | Trạt Yên Bái | |
3 | NGUYỄN VĨNH NGHI | Tư lệnh phó kiêm TLQĐ3 | Tr/tướng | 1975 - 1988 | Sơn Tây | |
4 | LÂM THÀNH NGUYÊN | Cựu TL.VT.Hòa Hảo | Tr/tường | 1975 - 1977 | Chí Hòa kiệt sức | |
5 | LÂM VĂN PHÁT | KH.THỦ ĐÔ | Tr/tường | 4/1975 - 8/1986 | 29/4/1975 tái ngũ | |
6 | NGUYỄN VĂN VỸ | Cựu TTQP 1973. | Tr/tướng | 5/1975 - 5/1979 | 1979 sang Pháp | 1979 sang Pháp |
7 | NGUYỄN CHẤN Á | Cố vấn TC.CTCT | Th/tướng | 5/1975 - 2/1988 | ||
8 | HUỲNH VĂN CAO | Cựu TL.QĐ1 | Th/tướng | 5/1975 - 9/1987 | mien bac | |
9 | VĂN THÀNH CAO | Tổng cục phó CTCT | Th/tướng | 5/1975 - 2/1988 | ||
10 | TRẦN VĂN CHƠN | Cựu Tư lệnh HQ | Th/tướng | 5/1975 - 9/1987 | trại Nam Hà | |
11 | TRẦN BÁ DI | CHT.TT.HL Q.Trung | Th/tướng | 5/1975 - 1992 | Z.330 Hàm tân | |
12 | LÊ MINH ĐẢO | Tư lệnh SĐ 18 | Th/tướng | 5/1975- 5/1992 | ||
13 | ĐỔ KẾ GIAI | CHT.BĐQ | Th/tướng | 5/1975 - 5/1992. | ||
14 | VŨ NGỌC HOÀN | Phó Tổng TT.QL.VNCH | Th/tướng | 1975 - 1980 | ||
15 | ĐOÀN VĂN QUẢNG | Phụ tá TMT.Bộ TTM | Th/tướng | 5/1975 - 3/1984 | trại Nam Hà chết tại trại | |
16 | NGUYỄN THANH SẰNG | Cựu TL phó TL QĐ4 | Th/tướng | 5/1975 -1987. | ||
17 | NGUYỄN XUÂN TRANG | TMP, B.TTM | Th/tướng | 5/1975 - 9/1987 | trại Nam Hà | |
18 | LÝ TÒNG BÁ | TL.SĐ25BB | Ch/tướng | 4/1975 - 1988 | Hà Nam Ninh. | |
19 | TRẦN VĂN CẨM | Phụ tá hq.QĐ2 | Ch/tướng | 4/1975- 1988 | Hà Nam Ninh. | |
20 | VŨ VĂN GIAI | TL.SĐ3BB | Ch/tướng | 5/1975- 9/1987 | Hà Sơn Bình. | |
21 | HỒ TRUNG HẬU | Chánh TT.QĐ3 | Ch/tướng | 5/1975-2/1988 | ||
22 | LÝ BÁ HỶ | Tư lệnh phó.BK.thủ đô | Ch/tướng | 5/1975-2/1988 | ||
23 | TRẦN QUANG KHÔI | TL Lử đoàn 3 Kỵ binh | Ch/tướng | 5/1975-5/1992 | Z.30 | |
24 | TRẦN QUỐC LỊCH | Thanh tra.QĐ4 | Ch/tướng | 5/1975- 2/1988 | 1974 Chí Hòa và tiếp tục | tiếp tục tù |
25 | HUỲNH VĂN LẠC | TL.SD9BB | Ch/tướng | 5/1975-2/1988 | ||
26 | BÙI VĂN NHU | TLP.CSQG | Ch/tướng | 5/1975-3/1984 | Hà Nam Ninh. chết bệnh | chết bệnh |
27 | PHAN XUÂN NHUẬN | TL.SDĐ1BB | Ch/tướng | 5/1975-9/1987 | Hoàng Liên Sơn | |
28 | PHẠM NGỌC SANG | TL.SĐ6.KQ | Ch/tướng | 4/1975- 2/1992 | Z.30 | |
29 | PHẠM DUY CHẤT | BĐQ.QK2 | Ch/tướng | 5/1975-2/1992 | ||
30 | PHẠM BÁ THANH | Cục trưởng Quân Y | Ch/tướng | 1975-1977 | ||
31 | LÊ VĂN THÂN | TLP.QK2 | Ch/tướng | 5/1975-5/1992 | ||
32 | PHẠM ĐÌNH THỨ | TLP.QĐ2 | Ch/tướng | 5/1975- 9/1988 | Hà Nam Ninh. | |
33 | LÊ TRUNG TRỰC | CHP.trường CĐ QP | Ch/tướng | 5/1975-3/1983 | Nam Hà | |
34 | MẠCH VĂN TRƯỜNG | TL.SĐ21BB | Ch/tướng | 5/1975-2/1992. | ||
35 | LÊ VĂN TƯ | TL.SĐ25BB. | Ch/tướng | 5/1975-2/1988 | 1974 CHÍ HÒA tiếp tục tù. | tiếp tục tù |
36 | LÊ TRUNG TƯỜNG | TL.SĐ23BB | Ch/tướng | 5/1975- 2/1988 | ||
37 | CHUNG TẤN PHÁT | văn phòng. Vũ văn Mẫu | Ch/tướng | 1975-1988 | feb.03.2025 |